VN520


              

凱復

Phiên âm : kǎi fù.

Hán Việt : khải phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收復。《南史.卷八.梁元帝本紀》:「舊邦凱復, 函、洛已平。」


Xem tất cả...