VN520


              

凜慄

Phiên âm : lǐn lì .

Hán Việt : lẫm lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lạnh run. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Na vô nang trung bạch, Cứu nhữ hàn lẫm lật 那無囊中帛, 救汝寒凜慄 (Bắc chinh 北征) Nào có lụa tơ trần trong túi, (Mà) giúp ngươi khỏi lạnh run.