VN520


              

凜凜

Phiên âm : lǐn lǐn .

Hán Việt : lẫm lẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lạnh giá. § Cũng như lẫm liệt 凜冽. ◇Thái Diễm 蔡琰: Băng sương lẫm lẫm hề thân khổ hàn 冰霜凜凜兮身苦寒 (Hồ già thập bát phách 胡笳十八拍) Băng sương buốt giá hề thân khổ lạnh.
♦Vẻ oai nghiêm, khiến người khác kính sợ. ◎Như: uy phong lẫm lẫm 威風凜凜.