Phiên âm : lǐn lǐn .
Hán Việt : lẫm lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lạnh giá. § Cũng như lẫm liệt 凜冽. ◇Thái Diễm 蔡琰: Băng sương lẫm lẫm hề thân khổ hàn 冰霜凜凜兮身苦寒 (Hồ già thập bát phách 胡笳十八拍) Băng sương buốt giá hề thân khổ lạnh.♦Vẻ oai nghiêm, khiến người khác kính sợ. ◎Như: uy phong lẫm lẫm 威風凜凜.