Phiên âm : lǐn rán.
Hán Việt : lẫm nhiên.
Thuần Việt : nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng严肃; 可敬畏的样子lǐnrán bùkě qīnfàn.hiên ngang không thể xâm phạm.