VN520


              

凛然

Phiên âm : lǐn rán.

Hán Việt : lẫm nhiên.

Thuần Việt : nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêm nghị; lẫm liệt; hào hùng
严肃; 可敬畏的样子
lǐnrán bùkě qīnfàn.
hiên ngang không thể xâm phạm.