VN520


              

凛凛

Phiên âm : lǐn lǐn.

Hán Việt : lẫm lẫm.

Thuần Việt : rét căm căm; rét mướt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rét căm căm; rét mướt
寒冷
hánfēng lǐnlǐn.
gió rét căm căm.
nghiêm nghị; lẫm liệt
严肃; 可敬畏的样子
凛凛正气.
lǐnlǐn zhèngqì.
chính khí nghiêm nghị.
威风凛凛.
wēifēnglǐnlǐn.
uy phong lẫm liệt.