Phiên âm : lǐn liè.
Hán Việt : lẫm liệt.
Thuần Việt : lạnh thấu xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh thấu xương刺骨地寒冷běifēng lǐnliè.gió Bắc lạnh thấu xương.