Phiên âm : líng fēng.
Hán Việt : 凌 phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘風。北齊.謝朓〈直中書省〉詩:「安得凌風翰, 聊恣山泉賞。」唐.韓愈〈鳴鴈〉詩:「違憂懷惠性匪他, 凌風一舉君謂何。」