VN520


              

凌風

Phiên âm : líng fēng.

Hán Việt : 凌 phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘風。北齊.謝朓〈直中書省〉詩:「安得凌風翰, 聊恣山泉賞。」唐.韓愈〈鳴鴈〉詩:「違憂懷惠性匪他, 凌風一舉君謂何。」


Xem tất cả...