Phiên âm : líng luàn bù kān.
Hán Việt : 凌 loạn bất kham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常雜亂, 毫無次序。例檔案管理最重秩序, 切忌凌亂不堪。非常雜亂, 毫無次序。如:「檔案管理最重秩序, 切忌凌亂不堪。」