Phiên âm : kuàng wèi.
Hán Việt : huống vị.
Thuần Việt : tình cảnh; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình cảnh; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình thế境况和情味gè zhōng kuàngwèi,nányǐ jǐnyán.trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.