VN520


              

况且

Phiên âm : kuàng qiě.

Hán Việt : huống thả.

Thuần Việt : hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng, huống hồ
连词, 表示更进一层
shànghǎi dìfāng nàme dà, kuàngqiě nǐ yòu bù zhīdào tā dì dìzhǐ, yīxià zi zěnme néng zhǎodào tā ne?
đất Thượng H