Phiên âm : zhǒng xí.
Hán Việt : trủng tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫡長子。《新唐書.卷二○四.方技傳.桑道茂傳》:「君位止此, 而冢息位宰相, 次息亦大鎮, 子孫百世。」也稱為「冢子」、「冢嗣」。