VN520


              

冢息

Phiên âm : zhǒng xí.

Hán Việt : trủng tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫡長子。《新唐書.卷二○四.方技傳.桑道茂傳》:「君位止此, 而冢息位宰相, 次息亦大鎮, 子孫百世。」也稱為「冢子」、「冢嗣」。