VN520


              

冢嗣

Phiên âm : zhǒng sì.

Hán Việt : trủng tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫡長子。《國語.晉語三》:「十四年, 君之冢嗣其替乎?其數告於民矣。」《文選.范曄.後漢書皇后紀論》:「終於五子作亂, 冢嗣遘屯。」也稱為「冢息」、「冢子」。