VN520


              

冢土

Phiên âm : zhǒng tǔ.

Hán Việt : trủng thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

封土為大社。為天子祭神的地方。《書經.泰誓上》:「類于上帝, 宜于冢土。」《詩經.大雅.綿》:「迺立冢土, 戎醜攸行。」