Phiên âm : zhǒng zhōng kū gǔ.
Hán Việt : trủng trung khô cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墳墓中的枯骨。比喻無用的人。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「冢中枯骨, 何足介意?」