Phiên âm : nóng mín qǐ yì.
Hán Việt : nông dân khởi nghĩa.
Thuần Việt : khởi nghĩa nông dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi nghĩa nông dân农民为了反抗地主阶级的政治压迫和经济剥削而进行的武装斗争