Phiên âm : nóng zhuāng.
Hán Việt : nông trang.
Thuần Việt : nông trang; trang trại; nông trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông trang; trang trại; nông trường农场建筑及其附近作业区,泛指包括建筑物在内的农场