VN520


              

农业国

Phiên âm : nóng yè guó.

Hán Việt : nông nghiệp quốc.

Thuần Việt : nước nông nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước nông nghiệp
工业不发达、国民经济收入中以农业收入为主要部分的国家


Xem tất cả...