Phiên âm : nóng yè guó.
Hán Việt : nông nghiệp quốc.
Thuần Việt : nước nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước nông nghiệp工业不发达、国民经济收入中以农业收入为主要部分的国家