Phiên âm : xiě shēng.
Hán Việt : tả sanh.
Thuần Việt : vẽ vật thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ vật thực对着实物或风景绘画jìngwù xiěshēng.vẽ tĩnh vật có thực.室外写生.shìwài xiěshēng.vẽ vật thực ngoài trời.