Phiên âm : xiě jǐng.
Hán Việt : tả cảnh.
Thuần Việt : tả cảnh; miêu tả cảnh vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tả cảnh; miêu tả cảnh vật描写或绘画自然界的景物