Phiên âm : xiě zhào.
Hán Việt : tả chiếu.
Thuần Việt : vẽ hình người; vẽ truyền thần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ hình người; vẽ truyền thần画人物的形象chuánshénxiězhào.vẽ truyền thần; vẽ sống động.khắc hoạ; miêu tả描写刻画