Phiên âm : nèi gǔ gé.
Hán Việt : nội cốt cách.
Thuần Việt : khung xương; bộ xương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung xương; bộ xương (Động)人或高等动物体内的支架, 是由许多块骨头和软骨组成的参看[骨骼]