VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
内里
Phiên âm :
nèi lǐ.
Hán Việt :
nội lí.
Thuần Việt :
lót.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
lót
内骨骼 (nèi gǔ gé) : khung xương; bộ xương
内六角头螺钉 (nèi liù jiǎo luó ding) : đinh vít đầu lục giác trong
内障 (nèi zhàng) : nội chướng
内弟 (nèi dì) : em vợ
内毒素 (nèi dú sù) : nội độc tố
内详 (nài xiáng) : thư nội tường
内涝 (nèi lào) : úng ngập
内龙骨 (nèi lóng gǔ) : Sống phụ
内公切线 (nèi gōng qiē xiàn) : tiếp tuyến trong
内中 (nèi zhōng) : bên trong; trong đó; trong ấy
内艰 (nèi jiān) : việc tang của mẹ; tang mẹ
内科 (nèi kē) : Nội khoa
内忧外患 (nèi yōu wài huàn) : loạn trong giặc ngoài
内河航运 (nèi hé háng yùn) : Vận chuyển đường sông
内外交困 (nèi wài jiāo kùn) : trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn
内涵 (nèi hán) : nội hàm
Xem tất cả...