Phiên âm : nèi bù.
Hán Việt : nội bộ.
Thuần Việt : nội bộ; bên trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội bộ; bên trong某一范围以内nèibùliánxì.liên hệ nội bộ.内部消息.nèibùxiāoxī.tin tức nội bộ.人民内部矛盾.rénmín nèibùmáodùn.mâu thuẫn trong nhân dân.