VN520


              

内部

Phiên âm : nèi bù.

Hán Việt : nội bộ.

Thuần Việt : nội bộ; bên trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nội bộ; bên trong
某一范围以内
nèibùliánxì.
liên hệ nội bộ.
内部消息.
nèibùxiāoxī.
tin tức nội bộ.
人民内部矛盾.
rénmín nèibùmáodùn.
mâu thuẫn trong nhân dân.


Xem tất cả...