Phiên âm : nèi pēi céng.
Hán Việt : nội phôi tằng.
Thuần Việt : tầng nội phôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng nội phôi胚胎的内层肠、胃、消化腺、肺等器官是由内胚层形成的也叫内胚叶