VN520


              

内胚层

Phiên âm : nèi pēi céng.

Hán Việt : nội phôi tằng.

Thuần Việt : tầng nội phôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầng nội phôi
胚胎的内层肠、胃、消化腺、肺等器官是由内胚层形成的也叫内胚叶


Xem tất cả...