Phiên âm : nèi xiàn.
Hán Việt : nội tuyến.
Thuần Việt : điệp báo viên; trinh sát viên; tình báo viên.
điệp báo viên; trinh sát viên; tình báo viên
布置在对方内部探听消息或进行其他活动的人,也指这种工作
处在敌方包围形势下的作战线
内线作战.
nèixiàn zuòzhàn.
tác chiến nội tuyến.
đường điện thoại nội bộ
一个单位内的电话总机所控制的只供内部用的线路