Phiên âm : nèi hán.
Hán Việt : nội hàm.
Thuần Việt : nội hàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội hàm一个概念所反映的事物的本质属性的总和也就是概念的内容例如'人'这个概念的内涵是能制造工具并使用工具进行劳动的动物参看[外延]