Phiên âm : nèi dì.
Hán Việt : nội địa.
Thuần Việt : nội địa; đất liền, trong nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội địa; đất liền, trong nước距离边疆(或沿海)较远的地区