VN520


              

八佾

Phiên âm : bā yì .

Hán Việt : bát dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên một điệu múa thời Chu 周 tại sân vua, các vũ công sắp thành tám hàng, mỗi hàng tám người.
♦Vũ nhạc tế Khổng Tử 孔子.
♦Tên một thiên trong Luận Ngữ 論語.


Xem tất cả...