VN520


              

免洗餐具

Phiên âm : miǎn xǐ cān jù.

Hán Việt : miễn tẩy xan cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用保麗龍或紙做成的餐具, 用完即丟棄, 省時又方便, 常是餐飲部的主要用具。但因其不易處理, 故也是汙染之源。如:「雖然方便, 但為了環保, 本餐廳自即日起減少免洗餐具之使用。」


Xem tất cả...