Phiên âm : yuán bǎo fēng.
Hán Việt : nguyên bảo phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
櫸柳的別名。參見「櫸柳」條。元寶楓(學名:Acertruncatum)爲無患子科楓屬下的一個種.*...閱讀更多