Phiên âm : yuán bǎo fēng.
Hán Việt : nguyên bảo phong.
Thuần Việt : cây phong nguyên bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây phong nguyên bảo落叶乔木,羽状复叶,小叶长椭圆形,花黄绿色,果实两旁有直立的翅,像元宝,可栽培做行道树也叫柜柳