Phiên âm : yuán xiōng.
Hán Việt : nguyên hung.
Thuần Việt : thủ phạm; kẻ đầu sỏ gây tội ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ phạm; kẻ đầu sỏ gây tội ác祸首