Phiên âm : shù huǎng.
Hán Việt : thúc hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速多變。《文選.郭璞.江賦》:「及其譎變儵怳, 符祥非一, 動應無方, 感事而出。」