Phiên âm : shù shù.
Hán Việt : thúc thúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光彩明亮的樣子。宋.張君房《雲笈七籤.卷九七.九華安妃贈楊司命詩.序》:「衣服儵儵有光, 照眠室內如日中映視雲母形也。」