VN520


              

儕輩

Phiên âm : chái bèi.

Hán Việt : sài bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同輩。《隋書.卷五八.李文博傳》:「恆以禮法自處, 儕輩莫不敬憚焉。」也作「儕等」、「儕類」。