Phiên âm : chái bèi.
Hán Việt : sài bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同輩。《隋書.卷五八.李文博傳》:「恆以禮法自處, 儕輩莫不敬憚焉。」也作「儕等」、「儕類」。