VN520


              

儕居

Phiên âm : chái jū.

Hán Việt : sài cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一齊居住。《列子.湯問》:「不驕不忌, 長幼儕居。」