Phiên âm : chái lún.
Hán Việt : sài luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同輩。漢.王充《論衡.自紀》:「建武三年充生, 為小兒, 與儕倫遨戲, 不好狎侮。」