VN520


              

儕倫

Phiên âm : chái lún.

Hán Việt : sài luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同輩。漢.王充《論衡.自紀》:「建武三年充生, 為小兒, 與儕倫遨戲, 不好狎侮。」