VN520


              

億兆

Phiên âm : yì zhào.

Hán Việt : ức triệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容極多。《書經.泰誓中》:「受有億兆夷人, 離心離德。」唐.溫庭筠〈曉仙謠〉:「霧蓋狂塵億兆家, 世人猶作牽情夢。」2.民眾、百姓。晉.劉琨〈勸進表〉:「億兆攸歸, 曾無與二。」唐.元稹〈訓別致用〉詩:「達則濟億兆, 窮亦濟毫氂。」