Phiên âm : jià mǎ.
Hán Việt : giá mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 價格, .
Trái nghĩa : , .
價格、價錢。例這套新衣服的價碼, 貴得驚人。價格、價目。如:「這套新衣服的價碼, 貴得驚人。」也稱為「價目」。