VN520


              

價格凍結

Phiên âm : jià gé dòng jié.

Hán Việt : giá cách 凍 kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在通貨膨脹時期, 尤其在戰爭物價飛漲時, 政府為安定經濟, 適應戰爭需要, 凍結某些物品的最高價格, 稱為「價格凍結」。


Xem tất cả...