VN520


              

價廉物美

Phiên âm : jià lián wù měi.

Hán Việt : giá liêm vật mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物品價錢低而品質好。例生產自動化可製造出價廉物美的產品。
價錢低而品質好。《近十年之怪現狀》第一○回:「蘇州有個朋友寫信來, 要印一部書。久仰貴局的價廉物美, 所以特來求教。」


Xem tất cả...