Phiên âm : jià zhí zhǐ biāo.
Hán Việt : giá trị chỉ tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用貨幣單位表示的各種事物的價值標準。如商品零售額、國民年所得額等。在統計學中常用價值指標對不同實物進行綜合計算。