Phiên âm : liáo jī.
Hán Việt : liêu cơ.
Thuần Việt : máy bay yểm trợ; máy bay hộ vệ; máy bay kèm sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay yểm trợ; máy bay hộ vệ; máy bay kèm sau编队飞行中跟随长机的飞机