Phiên âm : liáo yǒu.
Hán Việt : liêu hữu.
Thuần Việt : quan đồng liêu; liêu hữu; quan đồng chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan đồng liêu; liêu hữu; quan đồng chức旧时指同一个官署任职的官吏