VN520


              

僚友

Phiên âm : liáo yǒu.

Hán Việt : liêu hữu.

Thuần Việt : quan đồng liêu; liêu hữu; quan đồng chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan đồng liêu; liêu hữu; quan đồng chức
旧时指同一个官署任职的官吏