Phiên âm : qiān wàng.
Hán Việt : thiêm vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大家的期待盼望。唐.白居易〈除裴垍中書侍郎同平章事制〉:「宜登中樞, 以副僉望。」