Phiên âm : qiān yā.
Hán Việt : thiêm áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在文件上簽名畫押, 以示負責。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「有合僉押的文書, 將來老夫僉押。」