VN520


              

僉押

Phiên âm : qiān yā.

Hán Việt : thiêm áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在文件上簽名畫押, 以示負責。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「有合僉押的文書, 將來老夫僉押。」