Phiên âm : jiā jù .
Hán Việt : gia câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đồ dùng trong nhà, như bàn ghế, tủ, rương... ☆Tương tự: gia thập 家什, gia cụ 家具.