Phiên âm : jiā huo zuòr.
Hán Việt : gia hỏa tọa nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦理婚喪等事, 由家具店租賃的桌椅茶具等物的統稱。