VN520


              

偪側

Phiên âm : bī cè.

Hán Việt : bức trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相迫近。《文選.司馬相如.上林賦》:「滭弗宓, 偪側泌瀄。」《聊齋志異.卷二.紅玉》:「居室偪側, 女依母自幛。」也作「逼側」。