Phiên âm : bī cè.
Hán Việt : bức trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相迫近。《文選.司馬相如.上林賦》:「滭弗宓, 偪側泌瀄。」《聊齋志異.卷二.紅玉》:「居室偪側, 女依母自幛。」也作「逼側」。